-
Độ dày: 2mm - 120mm
-
Khổ rộng: 1200m - 3000m
-
Chiều dài: 3m-6m-12m
|
C
max % |
Mn
max % |
Si max
% |
P max
% |
S max
% |
N max
% |
Cu max
% |
khác
|
CEV
max % |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
≤16
|
>16
≤40 |
|
|
|
|
|
|
|
≤30
|
>30
≤40 |
>40
≤125 |
||
0,21
|
0,21
|
0,22
|
1,50
|
-
|
0,040
|
0,040
|
0,012
|
-
|
0,40
|
0,40
|
0,42
|
Tấm
|
Độ dày(mm)
|
Năng suất Min( Mpa)
|
Cường độ
( Mpa) |
Kéo dài (%)
|
Năng lượng tác động Min
|
|
S275JR
|
8-100mm
|
275
|
430-560
|
21-23
|
20
|
27j
|
101-200mm
|
225-235
|
400-540
|
20
|
27j
|
||
201-400mm
|
215
|
380-540
|
18
|
20
|
27j
|
Bảng Quy cách Thép Tấm
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XNK HTC STEEL
-
Web: htcsteel.com
-
Email: thephtc.kd@gmail.com
-
Tel: 09.18.18.3899 - ĐT: 028.3720.1311 - Fax: 028.3720.1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Phường Linh trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh