- Phôi Thép S20C, S25C, S35C, S45C, S50C.
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 3466
- Thép tròn Đặc S20C, S25C, S35C, S45C, S50C
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
- Qui cách Thép tròn Đặc S20C, S25C, S35C, S45C, S50C:
- Đường kính : ɸ8 → ɸ900
- Dài : ≤ 6 (m) và có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
♦ Thành phần hóa học :
Mác thép
|
Thành phần hoá học (%)
|
||||||
C
|
Si
|
Mn
|
Ni
|
Cr
|
P
|
S
|
|
SS400
|
−
|
−
|
−
|
−
|
−
|
≤ 0.05
|
≤ 0.05
|
S15C
|
−
|
0.95 ~ 1.15
|
−
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
|
S20C
|
0.18 ~ 0.23
|
0.15 ~ 0.35
|
0.30 ~ 0.60
|
0.20
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
S35C
|
0.32 ~ 0.38
|
0.15 ~ 0.35
|
0.30 ~ 0.60
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
|
S45C
|
0.42 ~ 0.48
|
0.6 ~ 0.9
|
0.20
|
0.20
|
0.035 max
|
||
0.52 ~ 0.58
|
0.6 ~ 0.9
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
Mác thép
|
Độ bền kéo đứt
|
Giới hạn chảy
|
Độ dãn dài tương đối
|
N/mm²
|
N/mm²
|
(%)
|
|
SS400
|
210
|
33.0
|
|
S15C
|
355
|
228
|
|
S20C
|
400
|
245
|
28.0
|
S35C
|
305 ~ 390
|
22.0
|
|
S45C
|
570 ~ 690
|
||
S50C
|
630 ~ 758
|
376 ~ 560
|
13.5
|