- Phôi Thép SS400
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 3064
- Thép tròn khác nhau xuất xứ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc..
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
-
Chủng loại sản phẩm, các thông số kích thước
CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM
|
QUY CÁCH ĐÓNG BÓ
|
TIÊU CHUẨN
|
Thanh
|
TCVN 1651-1:2008
|
- Trọng lượng bó: ~ 1000 kg (6m) , ~ 2000 kg (8.6m) , ~ 3000 kg (11.7m – 12m)
- Các sản phẩm thép tròn trơn còn có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng
-
Tiêu chuẩn chất lượng của thép tròn trơn
1
|
MÁC THÉP
|
TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP NHẬT BẢN THEO CHUẨN JIS: G3101 - SS400
|
|
2
|
Đường kính
|
14mm/ 16mm/ 18mm/ 20mm/ 22mm/ 25mm
|
|
3
|
Chiều dài thanh
|
với đường kính 16mm/ 18mm
|
|
|
|
với đường kính 20mm/ 22mm/ 25mm
|
dài 6,0 m
|
-
Đặc tính cơ lý thép tròn trơn
MÁC THÉP
|
GIỚI HẠN CHẢY (N/MM2)
|
GIỚI HẠN ĐỨT
(N/MM2) |
GIÃN DÀI
TƯƠNG ĐỐI (%) |
UỐN CONG
|
||
ø ≤ 16
|
ø > 16
|
Góc uốn (0)
|
Bán kính
gối uốn (R) |
|||
245 min
|
235 min
|
20 min (ø ≤ 25)
|
R = 1,5 x ø
|
|||
24 min (ø > 25)
|
-
Cách nhận biết: