- Thép tấm Q345, Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 6536
- Thép Q345 nhập khẩu từ Trung Quốc, sản xuất bằng quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79. Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng.
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Thép tấm Q345, Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
Thép tấm Q345 có nhiều loại thép tấm Q345B, Q345A, Q345C, Q345D. Q345E
Thép Q345 nhập khẩu từ Trung Quốc, sản xuất bằng quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79. Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng.
Thép tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E thuộc loại thép 16Mn (Mangan), là thép hợp kim thấp chuẩn của Trung Quốc. thep tam q345
Thép tấm Q345 được sử dụng để làm kết cấu khung, kèo nhà xưởng, gia công thép hình (U, I, V, H, L, C), thép ống, thép hộp phục vụ công tác xây dựng.
Ưu điểm nổi trội của thép Q345 là dễ tạo khuôn và dễ hàn nên được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chế tạo máy, làm đường ray xe lửa, làm bể chứa nhiên liệu, xăng dầu, bình gas, nồi hơi, các thiết bị chứa khí nén,…
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E |
TIÊU CHUẨN | GB/T 3274 thep tam q345 |
ỨNG DỤNG | Thép tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E có tính chất cơ học và kết cấu hàn toàn diện, có hiệu suất tốt trong kết cấu. Đươc sử dụng rộng rãi trong kết cấu hàn đường ray xe lửa, đóng tàu, giàn khoan, bể xăng dầu, nồi hơi, nghành công nghiệp ô tô, cầu đường và nhiều ứng dụng khác .... |
XUẤT XỨ | Trung Quốc - Đài Loan |
QUY CÁCH | Dày : 5.0mm - 120mm |
Rộng : 1500 - 3500mm | |
Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||||
C max |
Si max | Mn max | P max |
S max |
V max |
N max |
Cu max |
Nb max | Ti max | |
Q345A | 0.20 | 0.50 | 1.70 | 0.035 | 0.035 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345B | 0.20 | 0.50 | 1.70 | 0.035 | 0.035 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345C | 0.20 | 0.50 | 1.70 | 0.030 | 0.030 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345D | 0.18 | 0.50 | 1.70 | 0.030 | 0.030 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345E | 0.18 | 0.50 | 1.70 | 0.025 | 0.025 | 0.15 | 0.07 | 0.20 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
Q345A | ≥345 | 470-630 | 20 | |
Q345B | 20 | ≥345 | 470-630 | 20 |
Q345C | 0 | ≥345 | 470-630 | 21 |
Q345D | -20 | ≥345 | 470-630 | 21 |
Q345E | -40 | ≥345 | 470-630 | 2 |
-
Web: htcsteel.com
-
Email: thephtc.kd@gmail.com
-
Tel: 09.18.18.3899 - ĐT: 028.3720.1311 - Fax: 028.3720.1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Phường Linh trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh