- Thép tròn đặc SS400
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 2517
- - Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, AISI, DIN… -Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
-Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, AISI, DIN…
-Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc
Quy cách sản phẩm: Thép Tròn Đặc SS400
STT
|
Tên Sản Phẩm
|
Độ Dài(m)
|
Trọng Lượng
|
Thép tròn đặc SS400
|
|||
1
|
SS400 Ø12x6000mm
|
6
|
5.7
|
2
|
SS400 Ø14x6000mm
|
6.05
|
7.6
|
3
|
SS400 Ø16x6000mm
|
6
|
9.8
|
4
|
SS400 Ø18x6000mm
|
6
|
12,2
|
5
|
SS400Ø20x6000mm
|
6
|
15.5
|
6
|
|||
7
|
SS400 Ø24x6000mm
|
6
|
21.7
|
8
|
SS400 Ø25x6000mm
|
6
|
23,5
|
9
|
SS400 Ø28x6000mm
|
6
|
29,5
|
10
|
SS400 Ø30x6000mm
|
6
|
33,7
|
11
|
SS400 Ø35x6000mm
|
6
|
46
|
12
|
SS400 Ø36x6000mm
|
6
|
48,5
|
13
|
SS400 Ø40x6000mm
|
6
|
60,01
|
14
|
SS400 Ø42x6000mm
|
6
|
66
|
15
|
SS400 Ø45x6000mm
|
||
16
|
SS400 Ø50x6000mm
|
6
|
92,4
|
17
|
SS400 Ø55x6000mm
|
6
|
113
|
18
|
SS400 Ø60x6000mm
|
6
|
135
|
19
|
SS400 Ø65x6000mm
|
6
|
158,9
|
20
|
SS400 Ø70x6000mm
|
6
|
183
|
21
|
SS400 Ø75x6000mm
|
6
|
211,01
|
22
|
SS400 Ø80x6000mm
|
6.25
|
237,8
|
23
|
SS400 Ø85x6000mm
|
6.03
|
273
|
24
|
SS400 Ø90x6000mm
|
5.96
|
297,6
|
25
|
SS400 Ø95x6000mm
|
6
|
334,1
|
26
|
SS400 Ø100x6000mm
|
||
27
|
SS400Ø110x6000mm
|
6.04
|
450,1
|
28
|
SS400 Ø120x6000mm
|
5.92
|
525,6
|
29
|
SS400 Ø130x6000mm
|
6.03
|
637
|
30
|
SS400 Ø140x6000mm
|
6
|
725
|
31
|
SS400 Ø150x6000mm
|
6
|
832,32
|
32
|
SS400Ø180x6000mm
|
6
|
1198,56
|
33
|
SS400 Ø200x6000mm
|
6
|
1480,8
|
34
|
SS400 Ø230-300x6000mm
|
6
|
|
* Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.