Thép vuông đặc: nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Tiêu chuẩn: ГOCT 380 – 89
Mác thép tương đương: SS400, A36, Q235, Q345, CT2, S30C, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 304, 316L...
Tính chất cơ lý: thép vuông đặc
Ứng dụng:
Thép vuông đặc CT3 dùng làm ray cầu trục, hàng rào trang trí, chế tạo chi tiết, chế tạo máy...
Quy cách: Thép vuông đặc CT3
Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm
Chiều dài: 6m, 9m, 12m
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP VUÔNG ĐẶC GIÁ RẺ |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 |
Thép vuông đặc 10 x 10 |
0.79 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
24 |
Thép vuông đặc 45 x 45 |
15.90 |
2 |
Thép vuông đặc 12 x 12 |
1.13 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
25 |
Thép vuông đặc 48 x 48 |
18.09 |
3 |
Thép vuông đặc 13 x 13 |
1.33 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
26 |
Thép vuông đặc 50 x 50 |
19.63 |
4 |
Thép vuông đặc 14 x 14 |
1.54 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
27 |
Thép vuông đặc 55 x 55 |
23.75 |
5 |
Thép vuông đặc 15 x 15 |
1.77 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
28 |
Thép vuông đặc 60 x 60 |
28.26 |
6 |
Thép vuông đặc 16 x 16 |
2.01 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
29 |
Thép vuông đặc 65 x 65 |
33.17 |
7 |
Thép vuông đặc 17 x 17 |
2.27 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
30 |
Thép vuông đặc 70 x 70 |
38.47 |
8 |
Thép vuông đặc 18 x 18 |
2.54 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
31 |
Thép vuông đặc 75 x 75 |
44.16 |
9 |
Thép vuông đặc 19 x 19 |
2.83 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
32 |
Thép vuông đặc 80 x 80 |
50.24 |
10 |
Thép vuông đặc 20 x 20 |
3.14 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
33 |
Thép vuông đặc 85 x 85 |
56.72 |
11 |
Thép vuông đặc 22 x 22 |
3.80 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
34 |
Thép vuông đặc 90 x 90 |
63.59 |
12 |
Thép vuông đặc 24 x 24 |
4.52 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
35 |
Thép vuông đặc 95 x 95 |
70.85 |
13 |
Thép vuông đặc 10 x 22 |
4.91 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
36 |
Thép vuông đặc 100 x 100 |
78.50 |
14 |
Thép vuông đặc 25 x 25 |
5.31 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
37 |
Thép vuông đặc 110 x 110 |
94.99 |
15 |
Thép vuông đặc 28 x 28 |
6.15 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
38 |
Thép vuông đặc 120 x 120 |
113.04 |
16 |
Thép vuông đặc 30 x 30 |
7.07 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
39 |
Thép vuông đặc 130 x 130 |
132.67 |
17 |
Thép vuông đặc 32 x 32 |
8.04 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
40 |
Thép vuông đặc 140 x 140 |
153.86 |
18 |
Thép vuông đặc 34 x 34 |
9.07 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
41 |
Thép vuông đặc 150 x 150 |
176.63 |
19 |
Thép vuông đặc 35 x 35 |
9.62 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
42 |
Thép vuông đặc 160 x 160 |
200.96 |
20 |
Thép vuông đặc 36 x 36 |
10.17 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
43 |
Thép vuông đặc 170 x 170 |
226.87 |
21 |
Thép vuông đặc 38 x 38 |
11.34 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
44 |
Thép vuông đặc 180 x 180 |
254.34 |
22 |
Thép vuông đặc 40 x 40 |
12.56 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
45 |
Thép vuông đặc 190 x 190 |
283.39 |
23 |
Thép vuông đặc 42 x 42 |
13.85 |
Thép vuông đặc giá rẻ |
46 |
Thép vuông đặc 200 x 200 |
314.00 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XNK HTC STEEL
-
-
Email: thephtc.kd@gmail.com
-
Tel: 09.18.18.3899 - ĐT: 028.3720.1311 - Fax: 028.3720.1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Phường Linh trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh