- Bảng Giá Láp Đặc SM400A, SM400B, SM400C
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 1750
- Láp đặc, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C-JIS G3106 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, phục vụ cho kết cấu hàn, theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106.
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Mác thép
|
Sản phẩm thép
|
Chiều dày áp dụng a)
|
SM400A
|
Thép tấm, Thép cuộn, Thép hình và Thép cán dẹt
|
< 200
|
SM400B
|
||
SM400C b)
|
Thép tấm, Thép cuộn, Thép hình
|
< 100
|
Thép cán dẹt
|
< 50
|
|
a) Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc nhiều chủng loại và kick thước đối với SM400A, dày tại 250mm đối với SM400B, SM400C - có thể được sản xuất theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
b) Thép lá có chiều dày đến 75mm đối với SM400C - có thể được sản xuất theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
|
Mác thép
|
Chiều dày (mm)
|
C %
|
Si %
|
Mn % b)
|
P %
|
S %
|
SM400A
|
≤ 50
|
-
|
2.5 x C min
|
0.035 max
|
0.035 max
|
|
50< t ≤ 200
|
0.25 max
|
|||||
SM400B
|
≤ 50
|
0.20 max
|
0.35 max
|
0.6 - 1.5
|
0.035 max
|
0.035 max
|
50< t ≤ 200
|
0.22 max
|
|||||
SM400C
|
100 max
|
0.18 max
|
0.35 max
|
0.6 - 1.5
|
0.035 max
|
0.035 max
|
a) Các nguyên tố hợp kim khác các thành phần cho ở bảng 2 có thể được thêm vào nếu cần thiết
b) Giá trị cacbon phải áp dụng các giá trị cuả phân tích thành phần thực tế |
Ký hiệu
|
Giới hạn chảy MPa
|
Ứng suất kéo MPa
|
Độ giãn dài
|
||||||||
Chiều dày
|
Chiều dày mm
|
Chiều dày mm
|
Mẫu thử
|
%
|
|||||||
< 16
|
16 < t < 40
|
40 < t < 75
|
75 < t < 100
|
100 < t < 160
|
160 < t < 200
|
< 100
|
100 < t < 200
|
< 5
|
Số 5
|
23 min
|
|
SM400A
|
245 min
|
235 min
|
215 min
|
205 min
|
195 min
|
400 - 510
|
> 5, < 16
|
Số 1A
|
18 min
|
||
SM400B
|
> 16, < 50
|
Số 1A
|
22 min
|
||||||||
SM400C
|
-
|
-
|
> 40
|
Số 4
|
24 min
|
-
Web: htcsteel.com
-
Email: thephtc.kd@gmail.com
-
Tel: 09.18.18.3899 - ĐT: 028.3720.1311 - Fax: 028.3720.1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Phường Linh trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh