- Thép Hình U Nhật Bản
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 2622
- Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
THÉP HÌNH U NHẬT BẢN
Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng, thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…
Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
Kích thước AXBxt1xt2 |
Khối lượng | Độ dày | |
Thân | Cánh | ||
(t1) | (t2) | ||
mm | mm | ||
U75 x 40 x 5x7 | 6.92 | 5 | 7 |
U100 x 50 x 5 x7.5 | 9.36 | 5 | 7.5 |
U125 x 65 x 6 x8 | 13.4 | 6 | 8 |
U150 x 75 x 6.5x10 | 18.6 | 6.5 | 10 |
U150 x 75 x 9x12.5 | 24 | 9 | 12.5 |
U180 x 75 x 7 x10.5 | 21.4 | 7 | 10.5 |
U180 x 90 x 7.5x12.5 | 27.1 | 7.5 | 12.5 |
U200 x 80 x 7.5x11 | 24.6 | 7.5 | 11 |
U200 x 90 x 8x13.5 | 30.3 | 8 | 13.5 |
U230 x 80 x 8 x12 | 28.4 | 8 | 12 |
U230 x 90 x 8.5 x13.5 | 33.1 | 8.5 | 13.5 |
U250 x 80 x 8 x12.5 | 30.2 | 8 | 12.5 |
U250 x 90 x 9 x13 | 34.6 | 9 | 13 |
U250 x 90 x 11x14.5 | 40.2 | 11 | 14.5 |
U280 x 100 x 9 x13 | 38.8 | 9 | 13 |
U280 x 100 x 11.5x16 | 48.2 | 11.5 | 16 |
U300 x 90 x 9 x12 | 38.1 | 9 | 12 |
U300 x 90 x 10x15.5 | 43.8 | 10 | 15.5 |
U380 x 100 x 10.5x16 | 54.5 | 10.5 | 16 |
U380 x 100 x 13x6.5 | 62 | 13 |
6.5 |