- Thép Tấm NM360/ NM400/ NM450/ NM500
- Giá: Liên hệ
- Số lượng:
- Lượt xem: 6747
- Mác thép: NM360 - NM400 - NM450 - NM500 - NM550 - NM600....
- Đặt mua sản phẩm
- 6/10
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
THÉP TẤM NM360/ NM400/ NM450/ NM500
Công ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu HTC Steel là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên Nhập khẩu và cung ứng đầy đủ các hãng thép chất lượng và uy tính trên Thế giới, với tiêu chí Chất lượng làm hàng đầu cùng với đó là giá cả cạnh tranh trên thị trường.
Thép tấm NM360 - NM400 - NM450 - NM500: là thép tấm chống mài mòn với hiệu suất cắt uốn, hàn tốt dùng trong các ngành công nghiệp đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cầu cảng, bồn, xăng dầu, nồi hơi, cơ khí, các ngành xây dựng dân dụng, làm tủ điện, container, tủ đựng hồ sơ, tàu thuyền, sàn xe, xe lửa, dùng để sơn mạ...
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
Mác thép: NM360 - NM400 - NM450 - NM500 - NM550 - NM600....
Các loại thép tương đương: Hardox400, Hardox450, hardox500, Hardox550, Hardox600,SB40, SB45, SB50,400F, 500F, 400V, 500V, XAR300, XAR400, XAR400W, XAR450, XAR500, XAR600, JFE-EH320, JFE-EH360, JFE-EH400, JFE-EH400 JFE-EH400A, JFE-EH500A, JFE-EH-SP, JFE-EH360LE, JFE-EH500LE
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, ASME, BS, GB, EN...
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Mỹ, Hàn Quốc, Đài Loan, Thụy Điển...
Đặc tính của thép tấm NM360 - NM400 - NM450 - NM500:
-
Là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng
-
Là thép chịu mài mòn cường độ cao, độ cứng cao, chịu áp lực cực tốt
-
Có thể kéo dài tuổi thọ của máy móc, giảm thiểu mài mòn cho kết cấu
-
Chịu va đập, chịu ma sát trong quá trình làm việc
Ứng dụng:
Thép tấm NM360 - NM400 - NM450 - NM500 được sử dụng trong các ngành công nghiệp xi măng, làm băng tải trong nghành khai thác khoáng sản, khai thác mỏ, làmbánh răng, gàu máy xúc, thùng xe tải, nghành công nghiệp chế tạo máy, xe ủi đất, chế tạo bồn, bể chứa và nhiều ứng dụng khác......
Thành Phần Hóa Học:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mơ | Ni | B | Al | CEV |
NM360 | ≤ 0.25 | ≤ 0.70 | ≤1.6 | ≤0.025 | 0.015 | ≤ 0.80 | 0.5 | 0.5 | 0.005 | 0.01 | 0.48 |
NM400 | 0.22 | ≤ 0.70 | ≤1.6 | ≤0.020 | 0.006 | 0.9 | 0.5 | ≤1.0 | 0.005 | ||
NM450 | ≤ 0.26 | ≤ 0.70 | 1.0 - 2.0 | ≤0.015 | 0.003 | ≤1.50 | 0.5 | ≤0.08 | 0.005 | 0.02 | |
NM500 | ≤ 0.38 | ≤ 0.70 | ≤1.70 | ≤ 0.02 | ≤ 0.01 | ≤1.20 | ≤ 0.65 | ≤1.0 | Bt: 0.005-0.006 | 0.65 |
Tính chất cơ lí:
Mác thép | Tính Chất Cơ Lý | ||||||
Độ dày | Y P | TS | EL A5 | HB | Sức mạnh | ||
(mm) | (MPa) | (MPa) | (%) | ° C | J / cm2 | ||
NM360 | 10-50 | ≥700 | ≥ 900 | ≥10 | 320 ~ 400 | -20 | ≥20 |
NM400 | 10-50 | ≥900 | ≥1150 | ≥10 | 360 ~ 420 | -20 | ≥25 |
NM450 | 10-50 | ≥1250 | ≥1500 | ≥10 | 410 ~ 490 | -20 | ≥30 |
NM500 | 10-50 | 1300 | 1700 | ≥10 | 480 ~ 525 | -20 | ≥24 |
Quy cách:
-
Chiều dày từ: 3mm đến 130mm
-
Chiều rộng từ: 1500mm đến 3000mm
-
Chiều dài từ: 6000mm đến 12000mm
-
Web: htcsteel.com
-
Email: thephtc.kd@gmail.com
-
Tel: 09.18.18.3899 - ĐT: 028.3720.1311 - Fax: 028.3720.1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Phường Linh trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh